a close thing là gì
Close-thing là gì: Danh từ: (thông tục) cạo nhẵn thín, việc súyt thua (trận đánh hay bầu cử) nhưng cuối cùng đã thắng,
the whole thing feel. - cho toàn bộ điều đó cảm thấy. arranged the whole thing. - sắp xếp toàn bộ điều xếp toàn bộ việc sắp xếp tất cả mọi việc. the whole thing had. - toàn bộ điều đã toàn bộ việc đó đã. set the whole thing. - đặt tất cả mọi chuyện đặt toàn bộ mọi
Los Angeles-based singer-songwriter Billie Eilish announced two special hometown shows dubbed Happier Than Ever, The Hometown Encore, which is a celebration of her massively successful 2022 global
Nghĩa từ Close in. Ý nghĩa của Close in là: Ví dụ minh họa cụm động từ Close in: - The police were CLOSING IN so they decided to try to make a break. Cảnh sát đang tiến dần đến vì thế họ đã quyết định cố gắng tẩu thoát.
a close call ý nghĩa, định nghĩa, a close call là gì: 1. something bad that almost happened: 2. a situation in which something bad, unpleasant, or…. Tìm hiểu thêm.
Mann Mit 3 Kindern Sucht Frau. Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] tính từ, phó từ IPA /ˈkloʊs/ danh từ, ngoại động từ, nội động từ IPA /ˈkloʊz/ Tính từ[sửa] close so sánh hơn closer, so sánh nhất closest /ˈkloʊs/ Đóng kín. Chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt. close prisoner — người tù giam trong khám kín close air — không khí ngột ngạt Chặt, bền, sít, khít. a close texture — vải dệt mau a close thicket — bụi rậm Che đậy, bí mật, giấu giếm, kín. to keep a thing close — giữ cái gì bí mật Dè dặt, kín đáo. a very close man — người rất kín đáo Hà tiện, bủn xỉn. to be close with one's money — bủn xỉn, sít sao với đồng tiền Gần, thân, sát. a close friend — bạn thân a close translation — bản dịch sát a close resemblance — sự giống hệt close combat — trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà Chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận. a close argument — lý lẽ chặt chẽ close attention — sự chú ý cẩn thận a close examination — sự xem xét kỹ lưỡng Hạn chế, cấm. close scholarship — học bổng hạn chế close season — mùa cấm săn bắn, câu cá... Gay go, ngang nhau, ngang sức. a close contest — một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức a close vote — cuộc bầu ngang phiếu Thành ngữ[sửa] close call Thông tục Cái suýt làm nguy đến tính mạng. close shave Sự cạo nhẵn. Sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết. to fight in close order Sát cánh vào nhau mà chiến đấu. Phó từ[sửa] close so sánh hơn closer, so sánh nhất closest /ˈkloʊs/ Ẩn, kín đáo, giấu giếm. to keep lie close — ẩn mình Gần, sát, ngắn. there were close on a hundred people — có tới gần một trăm người to cut one's hair close — cạo trọc lóc Thành ngữ[sửa] close to, close by Gần, ở gần. close upon Gần, suýt soát. Danh từ[sửa] close số nhiều closes /ˈkloʊz/ Sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối. the close of a meeting — sự kết thúc buổi mít tinh day reaches its close — trời đã tối Khu đất có rào. to break someone's close — xâm phạm vào đất đai của ai Sân trường. Sân trong nhà thờ. Sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà. Âm nhạc Kết. Thành ngữ[sửa] to bring to a close Kết thúc, chấm dứt. to draw to a close Xem draw Ngoại động từ[sửa] close ngoại động từ /ˈkloʊz/ Đóng, khép. to close the door — đóng cửa to close the door shut — đóng cửa kín Làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau. close the ranks! — hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ! Kết thúc, chấm dứt, làm xong. to close one's days — kết thúc cuộc đời, chết to close a speech — kết thúc bài nói Chia động từ[sửa] Nội động từ[sửa] close nội động từ /ˈkloʊz/ Đóng, khép. shops close at six — các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ this door closes easily — cửa này dễ khép Kết thúc, chấm dứt. his speech closed with an appeal to patriotism — bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước Thành ngữ[sửa] to close about Bao bọc, bao quanh. to close down Đóng cửa hẳn không buôn bán, không sản xuất nữa; bị sập tiệm. Trấn áp, đàn áp; bóp chết một phong trào cách mạng.... to close in Tới gần. evening is closing in — bóng chiều buông xuống Ngắn dần. the days are closing in Ngày ngắn dần. Rào quanh, bao quanh một miếng đất. Quân sự Tiến sát để tấn công. to close up Khít lại, sát lại gần nhau. Quân sự Dồn hàng, siết chặt hàng ngũ. Bít lại, cản đường, làm tắc nghẽn lối đi; lấp lại lỗ. Đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng vết thương. to close with Đến sát gần, dịch lại gần. left close! — quân sự dịch sang trái! right close! — quân sự dịch sang phải! Đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật. Đồng ý với ai; sẵn sàng nhận điều kiện.... Chia động từ[sửa] Tham khảo[sửa] "close". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết
a close thing1. An unpleasant, dangerous, or disastrous event or outcome that one narrowly avoids. No one was hurt in the accident, but it was a close thing—if the fuel tank had been hit, we all would have died. It was a close thing, but thankfully the surgeons managed to remove the cancerous tissue before it spread to other parts of my body. The last-minute deal will avert a government shutdown, but it will have been a close A very narrow outcome or margin of success or failure. After finding out I got the job, I learned from a friend within the company that it was a close thing due to the yearlong gap in my résumé. It is expected to be a close thing in the final moments of the presidential election. With two teams this evenly matched, the championship game will likely be a close Dictionary of Idioms. © 2022 Farlex, Inc, all rights close or near thing a narrow avoidance of something Partner Idioms Dictionary © Farlex 2017a close/near ˈthing, a close-run ˈthing informal 1 a competition, an election, a race, etc. which you only just succeed in winning I know we won, but believe me, it was a near thing. They could easily have beaten a punishment, an accident, etc. which you only just avoided The police searched the house but they didn’t find him. It was a close-run Partner Idioms Dictionary © Farlex 2017See alsobust on onebust on someone/somethingdrive one out of officeforce one out of officeforce out of officeget a dose of one's own medicineget a taste of one's own medicinegive one one's headcooking for onea taste of own medicine
Thông tin thuật ngữ close-thing tiếng Anh Từ điển Anh Việt close-thing phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ close-thing Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm close-thing tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ close-thing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ close-thing tiếng Anh nghĩa là gì. close-thing* danh từ- thông tục cạo nhẵn thín- việc súyt thua trận đánh hay bầu cử nhưng cuối cùng đã thắng Thuật ngữ liên quan tới close-thing ironmonger tiếng Anh là gì? contrary tiếng Anh là gì? aneurysmal tiếng Anh là gì? mistier tiếng Anh là gì? blood sports tiếng Anh là gì? provisional tiếng Anh là gì? pneumatolytic tiếng Anh là gì? underplaying tiếng Anh là gì? quashee tiếng Anh là gì? camphoraceous tiếng Anh là gì? stone-blindness tiếng Anh là gì? sophisticating tiếng Anh là gì? overplays tiếng Anh là gì? homily tiếng Anh là gì? overtop tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của close-thing trong tiếng Anh close-thing có nghĩa là close-thing* danh từ- thông tục cạo nhẵn thín- việc súyt thua trận đánh hay bầu cử nhưng cuối cùng đã thắng Đây là cách dùng close-thing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ close-thing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh close-thing* danh từ- thông tục cạo nhẵn thín- việc súyt thua trận đánh hay bầu cử nhưng cuối cùng đã thắng
Dưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến "to keep a thing close"A close thingSát nútKeep it a close giữ bí mật chuyện a close watch overCanh phòng nghiêm ngặtKeep something a close secretGiữ cái gì hết sức bí mậtClose thingSát nútThe election was a close - run bầu cử đã thành công với kết quả thật sít election was a close-run bầu cử đã thành công với kết quả thật sít election was a close - run bầu cử đó thật sít election was a close-run bầu cử đó thật sít team was a close chúng tôi suýt closeẨn nấpKeep a close eye on somebodyTheo dõi một cách nghiêm ngặtKeep a close watch on somethingTheo dõi một cách nghiêm ngặtI keep a close watch on dõi theo anh promises to keep the story a close ta hứa sẽ giữ bí mật câu you close at heartTrân trọng bạn"Look out! The cyclist!" "Hell, that was a close thing! I did not see him.""Nhìn kìa! Xe đạp kìa!""Mẹ kiếp, chút nữa là đi tong. Tôi chẳng thấy nó."In the end we beat them 2–1, but it was a close cùng chúng ta thắng 2 - 1, nhưng suýt out! The cyclist! Hell that was a close thing! I didn't see kìa! Người đi xe đạp! Mẹ kiếp chút nữa là đi tong! Tôi không nhìn thấy police search the house but they didn't find him. It was a close - run sát lục soát căn nhà nhưng họ không tìm được hắn. Suýt nữa thì hắn đã bị tóm cổ.
Cơ quan chủ quản Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại 04-9743410. Fax hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline 0942 079 358 Email thanhhoangxuan
a close thing là gì